単語:tranh thủ
意味:利用する、活用する、チャンスを逃さない
類義語:tận dụng
対義語:bỏ lỡ (逃す)
解説:この言葉は「機会を逃さずに活用する」というニュアンスを持っています。「tranh thủ」は、何かを得るために行動を起こすことを指します。通常は何かの状況や機会を利用する際に使われ、積極的に行動する姿勢を表します。また、「tận dụng」とも似ていますが、「tận dụng」はより消極的な利用方法を示すことが多いです。「tranh thủ」は、もっと能動的な印象を与えます。
例文:
・Khi có thời gian rảnh, tôi thường tranh thủ đọc sách để nâng cao kiến thức của mình.
(暇なときには、知識を高めるために本を読むことが多いです。)
・Hãy tranh thủ cơ hội này để học hỏi thêm nhiều điều mới mẻ.
(この機会を利用してもっと多くの新しいことを学びましょう。)
・Cô ấy đã tranh thủ gặp gỡ đối tác trước khi đến hạn hợp đồng.
(彼女は契約の締切前にパートナーと会うのを利用しました。)
・Chúng ta cần tranh thủ từng phút từng giây để hoàn thành dự án đúng hạn.
(私たちはプロジェクトを期限内に完成させるために、毎分毎秒を利用する必要があります。)
・Ông ấy luôn biết cách tranh thủ mọi tình huống để có lợi cho mình.
(彼は常にすべての状況を利用して自分に有利にする方法を知っています。)