単語:chàng trai
意味:若い男性、青年
類義語: thanh niên, trai trẻ
対義語:cô gái(女の子)、phụ nữ(女性)
解説:「chàng trai」は一般的に若い男性を指し、特に青春時代や若者のグループを指す言葉です。親しみを感じさせる言葉として用いられ、恋愛や友情をテーマとした文脈でもよく使用されます。類義語の「thanh niên」はより一般的に若者全体を指す際にも用いられますが、「chàng trai」は特に男性を指します。対義語として「cô gái」や「phụ nữ」が挙げられますが、性別や年齢によって使い分けが必要です。
例文:
・Chàng trai đó rất thông minh và chăm chỉ trong học tập.(あの若い男の子はとても賢く、勉強に一生懸命です。)
・Mọi cô gái đều mơ ước gặp một chàng trai lãng mạn như trong phim.(すべての女の子は映画の中のようなロマンチックな若い男に出会うことを夢見ています。)
・Chàng trai ấy đã giúp tôi rất nhiều trong công việc.(その若い男性は私の仕事をとても助けてくれました。)
・Một chàng trai can đảm dám đứng lên bảo vệ lẽ phải.(正義を守るために立ち上がる勇敢な若者がいます。)
・Tôi luôn ngưỡng mộ những chàng trai biết chăm sóc người khác.(私は他の人を思いやることができる若者をいつも尊敬します。)