単語:bạn trai
意味:彼氏
類義語:người yêu (恋人)、bạn (友達)
対義語:bạn gái (彼女)
解説:この言葉は「友達」や「恋人」という意味を持つ「bạn」に「男」を意味する「trai」が組み合わさってできた単語です。通常、恋愛関係にある男性を指し、特にカジュアルな関係から真剣な関係まで幅広く使用されます。類義語「người yêu」は恋愛関係全般を指すため、性別を問わない用語です。そのため、文脈によって使い分けることが大切です。「bạn trai」は通常は親しい間柄で使われる言葉であり、フォーマルな場面では他の言葉を使用することが望ましい場合があります。
例文:
・Hôm nay tôi sẽ giới thiệu bạn trai của mình với gia đình. (今日は私の彼氏を家族に紹介します。)
・Bạn trai tôi rất thích chơi thể thao. (私の彼氏はスポーツをするのがとても好きです。)
・Chúng tôi đã hẹn hò được một năm, và tôi rất yêu bạn trai mình. (私たちは付き合って1年になり、私は彼氏をとても愛しています。)
・Bạn trai cũ của tôi đã chuyển đến một thành phố khác. (私の元彼は別の街に引っ越しました。)
・Tôi hy vọng sẽ có một buổi hẹn hò lãng mạn với bạn trai trong tuần này. (今週、彼氏とロマンチックなデートができることを願っています。)