単語:trị giá
意味:giá trị của một vật, sản phẩm hay dịch vụ.
類義語:giá trị, giá cả
対義語:không có giá trị, vô giá trị
解説:
「trị giá」という単語は、物やサービスの価値や価格を示す言葉で、通常は経済的な文脈で用いられます。この言葉は特に商業や貿易の分野でよく使われる一方で、物の重要性や意味を強調するためにも使用されます。類義語には「giá trị」や「giá cả」がありますが、「trị giá」はより公式な文脈で使われることが多いです。対義語としては、「không có giá trị」や「vô giá trị」が挙げられ、何の価値もないことを示します。
例文:
・Sản phẩm này có trị giá cao nên rất được ưa chuộng.
(この製品は高い価値を持っているため、とても人気があります。)
・Trị giá của chiếc nhẫn này lên đến hàng trăm triệu đồng.
(この指輪の価値は数千万ドンに達しています。)
・Trong thị trường hiện nay, trị giá bất động sản tăng lên mỗi ngày.
(現在の市場では、不動産の価値が日々上昇しています。)