単語:giá trị
意味:giá trị có nghĩa là sự quan trọng, giá trị, hoặc ý nghĩa của một cái gì đó.
類義語:giá, ý nghĩa
対義語:không giá trị, vô nghĩa
解説:giá trịは、物や事柄が持つ重要性や意味を表す言葉で、文化、経済、社会などの文脈で使用されます。例えば、商品の市場での価格を指すこともあれば、哲学的や倫理的な観点からの価値を示すこともあります。また、個人や集団の価値観とも関連しており、価値基準の違いが生じることもあります。類義語の「giá」はより具体的に価格を表すことが多いですが、「ý nghĩa」は意味に重点を置いた言い方です。それぞれの文脈に応じて、適切な単語を使い分けることが重要です。
例文:
・Hạnh phúc là giá trị lớn nhất trong cuộc sống của mỗi người.
(幸福は各人の生活において最も大きな価値です。)
・Giá trị của một tác phẩm nghệ thuật không chỉ nằm ở giá tiền mà còn ở ý nghĩa sâu sắc của nó.
(芸術作品の価値は金額だけでなく、その深い意味にもあります。)
・Ngôi nhà của tôi không có giá trị vật chất cao nhưng lại tràn đầy kỷ niệm.
(私の家は物質的な価値が高くはないが、思い出が詰まっています。)
・Chúng ta cần hiểu và tôn trọng những giá trị văn hóa khác nhau trong xã hội.
(私たちは社会における異なる文化的価値を理解し、尊重する必要があります。)
・Giá trị của sự trung thực luôn được đề cao trong tất cả các mối quan hệ.
(誠実さの価値はすべての関係において重んじられます。)