単語:cầu vồng
意味:虹
類義語:khúc xạ ánh sáng (光の屈折)
対義語:không (ない)、tượng trưng (象徴ではない)
解説:『cầu vồng』は、雨上がりや霧の多い日に、太陽の光が水滴に屈折することで出現する自然現象で、七色の光の帯として知られています。ベトナム語では「cầu vồng」は「橋(cầu)」と「色(vồng)」を組み合わせた言葉であり、その美しさからしばしば希望や夢の象徴として描かれます。類義語としては「khúc xạ ánh sáng」がありますが、これは光の屈折を指し、虹そのものの意味ではなく、光学現象に関連しています。対義語としては「không」や「tượng trưng」が挙げられ、虹が存在しないまたは象徴的でない状態を示します。
例文:
・Cầu vồng thường xuất hiện sau cơn mưa, tạo nên một hình ảnh huyền diệu trên bầu trời.
(虹は雨の後に現れることが多く、空に神秘的な光景を作り出す。)
・Trẻ em thích ngắm cầu vồng và tưởng tượng về những kho báu ẩn giấu ở cuối cầu vồng.
(子供たちは虹を見て楽しみ、虹の終わりに隠された宝物を想像するのが好きです。)
・Cầu vồng không chỉ đẹp mắt mà còn mang thông điệp về sự hy vọng và tình yêu.
(虹は美しいだけでなく、希望や愛のメッセージも持っています。)
・Khi thấy cầu vồng, tôi luôn cảm thấy tâm hồn mình được nhẹ nhõm và thanh thản.
(虹を見ると、いつも心が軽やかで穏やかになる。)
・Chúng ta có thể chụp ảnh cùng cầu vồng để ghi lại khoảnh khắc tuyệt vời đó.
(私たちはその素晴らしい瞬間を記録するために、虹と一緒に写真を撮ることができます。)