単語:đội tuyển
意味:チーム、選抜チーム
類義語:nhóm (グループ)、đội (チーム)
対義語:cá nhân (個人)
解説:
「đội tuyển」は、特にスポーツや競技において、特定の選手で構成されたチームや代表チームを指します。例えば、サッカーの代表チームやバスケットボールの選抜チームなどが該当します。この言葉は、競技イベントや大会に参加するために選ばれた特別なメンバーの集まりを強調します。類義語の「nhóm」は一般的なグループを指し、「đội」は特定の活動や競技に関連するチームを意味します。対義語の「cá nhân」は「個人」を意味し、団体ではなく一人の選手を示します。
例文:
・Đội tuyển bóng đá Việt Nam đã thi đấu rất xuất sắc ở giải đấu khu vực Đông Nam Á.
(ベトナムサッカーチームは東南アジアの大会で非常に素晴らしいパフォーマンスを発揮しました。)
・Mỗi thành viên trong đội tuyển đều có trách nhiệm đóng góp vào thành công chung.
(選抜チームの各メンバーは、全体の成功に貢献する責任があります。)
・Trong kỳ thi tuyển sinh, đội tuyển học sinh của trường đã giành được nhiều giải thưởng cao.
(入試では、学校の選抜チームが多くの高い賞を獲得しました。)
・Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia đã có màn trình diễn ấn tượng trong trận đấu vừa qua.
(女子サッカー代表チームは最近の試合で印象的なパフォーマンスを見せました。)
・Để vào được đội tuyển quốc gia, các vận động viên phải trải qua nhiều vòng tuyển chọn.
(国家代表チームに入るため、選手たちは多くの選考過程を経なければなりません。)
以上でフォーマットは終わりです。