AI解説
単語:hộ chiếu
意味:chiếc giấy tờ do cơ quan quản lý xuất cảnh của một quốc gia cấp cho công dân của mình, xác nhận danh tính và quốc tịch, cho phép họ đi lại giữa các quốc gia.
類義語:giấy thông hành, giấy phép xuất cảnh
対義語:không có (hộ chiếu thường không có từ đối lập cụ thể như thế)
解説:hộ chiếu là tài liệu quan trọng đối với mỗi công dân khi muốn đi ra ngoài lãnh thổ quốc gia. Nó không chỉ có chức năng xác minh danh tính và quốc tịch của người sở hữu mà còn thể hiện quyền lợi và nghĩa vụ của họ khi di chuyển qua các biên giới. Tùy thuộc vào các hiệp định giữa các quốc gia, người sở hữu hộ chiếu có thể được miễn visa hoặc yêu cầu visa khi nhập cảnh vào nước khác. Trong khi đó, giấy thông hành có thể được hiểu là giấy tờ khác cho phép di chuyển, nhưng không đầy đủ và không phổ biến bằng hộ chiếu.
例文:
・Hộ chiếu của tôi hết hạn vào tháng tới, tôi cần phải gia hạn trước khi đi du lịch.
・Khi đi nước ngoài, bạn nhớ mang theo hộ chiếu và các giấy tờ cần thiết khác.
・Một số quốc gia yêu cầu visa cho công dân Việt Nam khi nhập cảnh, vì vậy bạn cần kiểm tra trước khi sử dụng hộ chiếu của mình.