単語:nông thôn
意味:田舎、農村
類義語:nông nghiệp(農業)、vùng quê(田舎地域)
対義語: thành phố(都市)
解説:nông thônは、農業が主体となっている地域や、都市から離れた静かな環境を示す言葉です。この言葉は、自然環境や伝統的な文化が色濃く残っている地域を表現する際によく使われます。一般的に、nông thônは都市生活の喧騒から離れた落ち着いた場所を指し、農作物の栽培や酪農など、農業に関連する活動が主に行われています。都市では経験できない自然とのふれあいや、地元の人々の伝統的な生活様式を述べる際に非常に有用な言葉です。
例文:
・Nông thôn Việt Nam nổi tiếng với những cánh đồng xanh bát ngát.
(ベトナムの田舎は広大な緑の田んぼで有名です。)
・Tôi thích sống ở nông thôn hơn là sống ở thành phố đông đúc.
(私は人が多い都市に住むより、田舎に住む方が好きです。)
・Nông thôn không chỉ có phong cảnh đẹp mà còn mang đậm bản sắc văn hoá.
(田舎は美しい風景があるだけでなく、文化の個性も強いです。)
・Du lịch nông thôn đang ngày càng phát triển, thu hút nhiều du khách.
(田舎旅行はますます発展しており、多くの旅行者を魅了しています。)
・Cuộc sống nông thôn thường bình dị nhưng ấm áp và an lành.
(田舎の生活は一般的に質素ですが、温かくて穏やかです。)