単語:nông cụ
意味:(農具、農業に使う道具)
類義語: dụng cụ nông nghiệp(農業用具)
対義語:không có dụng cụ(道具なし)
解説:
「nông cụ」は農業に関連する道具や器具を指します。主に耕作や収穫、施肥など、農作業に必要不可欠なもので、さまざまな種類があります。例えば、鍬(cái thuổng)、斧(cái rìu)、鋤(cái cày)などが含まれます。農具はその使い方によって効率的に作業を行う手助けをし、生産性を向上させる役割があります。類義語の「dụng cụ nông nghiệp」は、より広い範囲で農業に関連する道具全般を指すため、日常的には「nông cụ」を用いることが一般的です。近年では、農業の機械化が進んでおり、伝統的なnông cụに加えて、トラクターやコンバインなどの大型機械も重要な役割を果たしています。
例文:
・Nông dân sử dụng nhiều nông cụ khác nhau để chăm sóc cây trồng.(農民は作物を世話するためにさまざまな農具を使用します。)
・Trong nông nghiệp, việc chọn nông cụ phù hợp rất quan trọng cho năng suất.(農業では、適切な農具を選ぶことが生産性にとって非常に重要です。)
・Các nông cụ truyền thống vẫn được sử dụng trong nhiều khu vực nông thôn ở Việt Nam.(伝統的な農具は、ベトナムの多くの農村地域でまだ使用されています。)
・Sự phát triển của công nghệ giúp cải thiện nhiều nông cụ hiện đại ngày nay.(技術の発展は、現代の多くの農具を改善する助けになっています。)
・Nông cụ làm vườn rất cần thiết cho những người yêu thích trồng cây tại nhà.(家庭で植物を育てるのが好きな人にとって、園芸用具は非常に重要です。)