AI解説
単語:nông sản
意味:nông sản có nghĩa là các sản phẩm được sản xuất từ nông nghiệp, bao gồm rau, quả, ngũ cốc, thịt, sữa, và các sản phẩm khác liên quan đến trồng trọt và chăn nuôi.
類義語: sản phẩm nông nghiệp
対義語:(特定の対義語は存在しませんが)piên nhập khẩu (輸入品)
解説:nông sản là thuật ngữ rộng dùng để chỉ tất cả các sản phẩm được sản xuất thông qua các hoạt động nông nghiệp. Những sản phẩm này không chỉ bao gồm thực phẩm mà còn có thể bao gồm các nguyên liệu thô dùng trong ngành công nghiệp. Tùy thuộc vào từng khu vực và điều kiện khí hậu, nông sản có thể khác nhau về chủng loại, chất lượng và giá trị kinh tế. Hiện nay, việc sản xuất và tiêu thụ nông sản được coi là rất quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia, đặc biệt là trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho người dân. 例文:
・Ví dụ 1: Việt Nam xuất khẩu nhiều nông sản như gạo, cà phê và trái cây sang các nước khác.
・Ví dụ 2: Để phát triển sản xuất nông sản, các nông dân cần áp dụng công nghệ mới và biện pháp canh tác hiệu quả.
・Ví dụ 3: Chính phủ đã có nhiều chính sách hỗ trợ nông sản để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
このように、nông sảnは農業における重要な側面を持ち、経済活動や国際貿易においても大きな役割を果たしています。