AI解説
単語:bi kịch
意味:tai họa, thảm kịch, một tình huống khó khăn hay đau thương trong cuộc sống, thường dẫn tới những cảm xúc mạnh mẽ như buồn bã và khổ đau.
類義語・対義語:
類義語:thảm kịch (tragedy), bi thương (sorrowful)
対義語:hài kịch (comedy), vui vẻ (joyful)
解説:
"Bi kịch" trong tiếng Việt có nghĩa là những tình huống khó khăn, đau thương hoặc thất bại tột cùng trong cuộc sống. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc sự kiện trong cuộc sống thể hiện sự bất hạnh, đau khổ hoặc mất mát. "Bi kịch" có thể là một câu chuyện phản ánh những nghịch cảnh mà nhân vật phải đối mặt, dẫn đến những kết cục buồn bã. Trong một số trường hợp, "bi kịch" còn ám chỉ những sự kiện lịch sử gây ra đau thương trong xã hội. Những từ đại diện như "thảm kịch" diễn tả các tình huống tương tự, nhưng "bi kịch" có thể nhắm tới chiều sâu cảm xúc hơn, thể hiện nỗi đau và sự bất lực của con người trước số phận.
例文:
・Cuộc đời của nhân vật chính trong câu chuyện thật sự là một bi kịch khi anh ta mất đi gia đình trong một tai nạn.
・Kịch bản phim bi kịch này đã gây xúc động mạnh mẽ cho khán giả khi mô tả nỗi cô đơn và sự tuyệt vọng.
・Bi kịch của đất nước luôn làm mọi người nhớ về những mất mát đã qua và cảm thấy trân trọng hiện tại hơn.
・Sau nhiều năm chật vật, cuối cùng cô ấy cũng vượt qua được bi kịch của bản thân để bắt đầu một cuộc sống mới.
・Trong thơ ca Việt Nam, nhiều tác phẩm nổi tiếng được viết dựa trên những bi kịch trong cuộc sống của con người.