単語:bi thảm
意味:悲惨な、惨めな、ひどい
類義語:thảm thương(悲惨な)、khốn khổ(苦しい、惨めな)
対義語:hạnh phúc(幸福な)、vui vẻ(楽しげな)
解説:この言葉は、状況や出来事が非常に悲惨であることを表現する際に用いられます。特に、悲しい事故や出来事が起こった際に使われることが多いです。「bi thảm」は感情的なニュアンスを持ち、人々の心に深い影響を与えるような深刻な事態を指します。他の類義語と比較すると、「thảm thương」は物事の状態や状況が悲しみを伴う場合によく使われますが、「bi thảm」はより苦しみや悲惨さが強調されます。
例文:
・Câu chuyện về trận động đất đã gây ra những thiệt hại bi thảm cho người dân ở địa phương.(地震の話は地域の人々に悲惨な被害を与えた。)
・Hình ảnh của những con đường ngập lụt trong cơn bão thật bi thảm.(洪水で浸水した道路の映像は本当に悲惨だ。)
・Nhiều gia đình đã phải chịu đựng cuộc sống bi thảm sau thảm họa thiên nhiên.(多くの家族は自然災害の後、悲惨な生活を強いられている。)