AI解説
単語:cạnh tranh
意味:競争
類義語:đối kháng, tranh đua
対義語:hợp tác, đồng lòng
解説:cạnh tranhは、特定の目標を達成するために他者と競い合う行為を指します。例えば、ビジネスの分野では、企業同士が顧客を獲得するためにcạnh tranhをし、価格や品質で差別化を図ります。類義語のđối khángやtranh đuaも競争を意味しますが、特にsportsや競技において使われることが多いです。対義語のhợp tácは協力を意味し、競争とは逆の概念です。日常生活においても、学業やスポーツ、さらには人間関係に至るまで、cạnh tranhの要素は多く存在します。
例文:
・Trong thị trường hiện nay, sự cạnh tranh giữa các công ty ngày càng trở nên khốc liệt.
(現在の市場では、企業間の競争がますます熾烈になっています。)
・Cạnh tranh là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển và đổi mới.
(競争は発展と革新を促進する重要な要素です。)
・Để tồn tại, các doanh nghiệp phải biết cách cạnh tranh một cách khôn ngoan.
(生き残るために、企業は賢く競争する方法を知っている必要があります。)
・Cạnh tranh là không thể tránh khỏi trong môi trường học tập.
(学習環境において競争は避けられません。)
・Khi có nhiều đối thủ cạnh tranh, khách hàng thường được hưởng lợi từ những dịch vụ và sản phẩm tốt hơn.
(多くの競争相手がいるとき、顧客は通常、より良いサービスや製品の恩恵を受けることができます。)