HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Tôi phải đi mua một cái chảo và một cái nồi.
私はフライパンと鍋を買いに行かないといけない。
関連単語
単語
漢越字
意味
tôi
A1
わたし
I
và
A1
〜と
and
một
A1
一
one
mua
A1
買う
buy
đi
A1
行く
go
phải
A1
しなければならない
must
nồi
㘨
A2
鍋, 炊く
pot
chảo
𨧪
A2
鍋、フライパン
pan
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved