HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
em
A1
日本語訳: 年下に対する呼称
English: you
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
人称代名詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Anh yêu em.
愛しています。
Em bị viêm da.
私は皮膚炎になってしまっている
Em ấn nút rồi.
ボタンを押しました。
Em trà tiên rồi.
お金払いました。
Em không hiểu ạ.
分かりません
I don't understand.
Em có bị ốm không?
病気ですか?
Em nhìn tôi rất lâu.
Em nên học chăm chỉ.
あなたは真面目に勉強するべきです。
Em khống thích lắm.
そんなにすきじゃないです。
Em thấy mệt ơi là mệt
私はほんと疲れました。
Em là người nước nào?
どこの国の方ですか?
Where are you from?
Em đã có bạn gái chưa?
彼女はいますか。
Vì sao em ấy nghỉ học.
どうして学校休んだんですか?
Bố em bị huyết áp cao.
私の父は血圧が高い。
Vườn nhà em có cây đào.
私の家の庭には桃の木があります。
My garden has peach trees.
Em bật đèn được không?
電気つけてもいい?
Em tắt điện được không?
電気消してもいい?
Em là nhân viên công ty.
私は会社員です。
Em chán ở kí túc xá rồi.
寮に飽きました。
Mẹ em rất thích vẽ tranh.
私の母は、絵を描くことがとても好きです。
Số điện thoại của em là gì?
電話番号は何番ですか?
Em có học tiếng Việt không?
ベトナム語を勉強していますか
Nếu em mệt thì nên nghỉ ở nhà
疲れたら家で休みます。
Các em đọc từ này theo cô nhé.
みなさん、先生に従ってこの単語を読んでください。
Em ấy không biết nói dối là gì.
彼はうそを全くつかない
Em biết mặc cả ỏ Việt Nam không?
ベトナムで値切ることはできますか?
Em ấy đánh răng trước khi đi ngủ.
彼は寝る前に歯を磨く
Em gái tôi luôn luôn đọc tạp chí.
私の妹はいつも雑誌を読んでいる。
Em có phải là người Hàn Quốc không?
あなたは韓国人ですよね。
Em không thể nói tiếng Việt giỏi lắm
私はそれほど上手にベトナム語を話せない。
Chị Lan thấy em gái có vẻ đang lo lắng.
Lanさんは妹が心配しているように感じた。
Em muốn biết cách sử dụng mạng xã hội.
SNSの使い方を知りたい。
Cô giáo vừa hỏi em Chi đã trả lời ngay.
先生が質問してすぐChiさんは答えた。
Em có thể sử dụng thẻ tìn dụng được không?
クレジットカードは使えますか?
Khi nhỏ tôi thường xuyên trông em giúp mẹ.
小さいとき、私は母の手伝いでよく妹の面倒を見ていた。
Hôm qua em đã thức khuya nên đang buồn ngủ.
昨日夜更かししたので、眠たいです。
Em muốn biết cách cài đặt Zalo trên máy tính.
パソコン上でZaloをインストールする方法を知りたいです。
Tài liêu này em dịch xong phần của tiếng Việt rồi
この資料、ベトナム語の部分を訳し終わりました。
Em muốn mở tài khoản ở Việt Nam thì ngân hàng nào tốt?
ベトナムで口座を開きたいのですが、どの銀行がいいですか?
Chị nhớ giúp em xin phép cô giáo cho em nghỉ học chiều nay, chị nhé! em bị đau bụng quá.
先生に今日の午後私が休みをもらえるように言っといてね。おなか痛くて
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved