Em cứ nghĩ đây là một bảo vật với người đó vì là một món đồ quý.
貴重なものなので、その人が大切にしているものかと思いました。

関連単語

単語漢越字意味
A1
年下に対する呼称
you
A1
thing
A1
大切
valuable
A1
話す
say, tell
A1
もの
thing
A1
考える、思う
think
A1
ここ、こちら
this here
A1
それ
that
A1
一緒に
with
A1
one
A1
human, man
A1
です
is,am,are
A2
続く、持っていく
keep, bring
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved