HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Mọi người xem thử thiết kế của em nhé.
皆さん私のデザインも見てください。
関連単語
単語
漢越字
意味
em
A1
年下に対する呼称
you
xem
A1
見る
watch, look at
người
A1
人
human, man
của
A1
〜の
of
thử
A1
試す、〜してみる(動詞の後に置く)
try to
thiết kế
設計
A2
設計
design
mọi người
A1
みんな
everyone
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved