単語:đáo để
意味:批判的な意味合いのある言葉で、他人に不快感を与えることや、策略的な行為を指す。
類義語:mánh khóe(策略)、thủ đoạn(手段)
対義語:chân thật(誠実)、minh bạch(透明)
解説:đáo đểは、人が他者に対して巧妙な手段や策略を使って不快な状況を引き起こす場合に使用される言葉です。この単語は通常、ネガティブな意味を持つため、話の文脈に注意が必要です。「đáo để」は日常会話にも使われますが、多くの場合、誰かの行動や言動を非難する際に用いられます。特に、他人を利用することや偽善的な行動を批判する時に適しています。一方で、誠実さや正直に対比する言葉として使うことで、悪意や策謀を浮き彫りにすることができます。
例文:
・Cách anh ta đàm phán thật đáo để, khiến tôi cảm thấy không thoải mái.
・Nhiều người đã chỉ trích cô ấy vì sử dụng những chiêu trò đáo để để đạt được mục đích riêng.
・Trong cuộc sống, chúng ta nên tránh xa những hành động đáo để và sống một cách chân thật.