AI解説
単語:sỏi
意味:sỏi là những viên đá nhỏ, thường được tạo thành từ đá, cát hoặc các vật liệu tự nhiên khác, thường thấy trên bề mặt đất hoặc trong lòng sông.
類義語:đá cuội, hạt cát
対義語:bùn, cát mịn
解説:sỏiは小さな石や粒子で構成されているため、通常は河川や海岸の環境で見られます。構成される材料によって見た目が異なり、色やサイズもさまざまです。また、sỏiは土壌の排水を改善するために建設や園芸でしばしば使用されます。類義語の「đá cuội」は少し大きめの石を指しますが、一般的には「sỏi」と交換可能に使われることもあります。対義語の「bùn」は水分を多く含む泥を指し、sỏiとは全く異なる特性を持っています。
例文:
・Cảnh quan bên bờ sông được trang trí bằng những viên sỏi đủ màu sắc. (川のほとりの景観は、さまざまな色の石で飾られています。)
・Năm ngoái, chúng tôi đã sử dụng sỏi để cải thiện hệ thống thoát nước trong vườn. (昨年、私たちは庭の排水システムを改善するために石を使用しました。)
・Tôi thích đi bộ trên con đường đá sỏi, cảm giác thật thoải mái và tự nhiên. (私は小石の道を歩くのが好きです、とても快適で自然な感じがします。)