単語:biến
意味:変化する、変わる、変える
類義語・対義語:
類義語:thay đổi (変更する)、chuyển đổi (転換する)
対義語:giữ nguyên (そのままにする)、bất biến (不変)
解説:「biến」という単語は、変化や変動を表すために用いられます。物体の形や状態が変わることも意味しますし、状況や考え方の変化にも使われます。この単語は、通常、何かが異なる形や状態に変わる場合に使われることが多いです。また、「thay đổi」や「chuyển đổi」といった類義語も文脈によって使い分けられます。「thay đổi」は一般的な変更を意味し、「chuyển đổi」は主に切り替えや転換を意味します。例文を通じて、具体的な使い方を理解しましょう。
例文:
・Mùa hè này, thời tiết sẽ biến đổi đột ngột và có thể có cơn bão.
(今年の夏、天候は急激に変化し、嵐が来る可能性があります。)
・Công ty đã quyết định biến đổi cách tiếp thị sản phẩm của mình để thu hút nhiều khách hàng hơn.
(会社は製品のマーケティング方法を変更し、より多くの顧客を引きつけることを決定しました。)
・Những ý tưởng mới sẽ biến mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn trong tương lai.
(新しいアイデアは未来のすべてをより良く変えるでしょう。)
・Chúng ta cần biến những giấc mơ thành hiện thực bằng cách phấn đấu.
(私たちは努力することで夢を現実に変える必要があります。)
・Biến đổi khí hậu đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu.
(気候変動は全世界で深刻な問題となっています。)
このように「biến」は、様々な文脈で使われる柔軟性を持つ言葉です。変化を強調し、未来志向の話にも広く使われるため、多様な表現の中で活用されることでしょう。