HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Nhà hàng với hải sản tươi sống bơi tại bể chế biến theo mọi yêu cầu của khách hàng.
客の要望により、生け簀の中で泳いでいる新鮮な海産物がレストランある。
関連単語
単語
漢越字
意味
nhà
家
A1
家
house
tại
在
B1
~で
at, in, on
biến
B2
変数
valuables
chế biến
制変
A2
加工
processing
yêu cầu
要求
A2
要求する
require, request
hàng
A2
商品
goods
hải sản
海産
A1
海鮮
seafood
khách hàng
客行
A1
顧客
customer
yêu
A1
愛する
love
tươi
A1
新鮮
fresh
với
A1
一緒に
with
bơi
A1
泳ぐ
swim
nhà hàng
A1
レストラン
restaurant
của
A1
〜の
of
khách
客
A1
客
guest, customer
sống
A1
住む、生活する
live
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved