HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
hiểu
A1
日本語訳: わかる、理解する
English: understand
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
基本動詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Em không hiểu ạ.
分かりません
I don't understand.
Thực hành cao hơn sự hiểu biết.
実践することは知っていることよりも高い。
Thật khó để hiểu lý thuyết của anh ấy.
彼の理論を理解することはほんとに難しい。
Anh phải đọc hết toàn bộ bài báo này thì mới hiểu rõ câu chuyện.
この報告を全部読んでしまう必要がある。そうすれば話がしっかり理解できるでしょう。
Khi hiểu rõ tình huống, thực tế không bao giờ tồi tệ như ta nghĩ.
状況を明確に理解すれば、実際はみんなが考えるほど深刻ではない。
Cô giáo thấy một sinh viên đang rất lúng túng, có vẻ không hiểu bài.
先生は1人の生徒がとても困っているように感じ、課題を理解していない様子です。
Bằng sự thấu hiểu mới mẻ này, bạn sẽ có thêm sức mạnh và sự thông thái để điều chỉnh cách tiếp cận của mình thay vì tìm kiếm sự thay đổi của bạn đời.
パートナーの変化を見つけるのではなく、新しいことを理解することで、あなたは親しくなる方法を見つけるための力と知恵を身に着けるでしょう。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved