Hiếu thảo được hiểu là tình yêu thương, kính trọng của con cháu đối với cha mẹ, ông bà, người lớn trong gia đình.
親孝行というのは子が親や祖父母など家族の長者に対する愛情や尊敬から現れるものです。

関連単語

単語漢越字意味
A1
わかる、理解する
understand
A1
愛する
love
A1
ガラス、眼鏡
glass
対喟
A2
にとって、に対して
for, to, against
敬重
A2
敬重、尊敬
respect
B2
愛情
love
A2
白菜
Chinese cabbage
A2
father, parent
孝草
B1
親孝行な
dutiful
A1
お爺さん
grandfather
A1
甥、姪、孫
grandchild
A1
です
is,am,are
A1
大きい
big
A1
中に
in
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
A1
human, man
A1
〜の
of
家庭
A1
家族
familiy
A1
一緒に
with
C2
孝行する
hosplitality
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved