単語:môi giới
意味:仲介、媒介、コンサルタントとしての役割を果たすこと。
類義語:đại lý(代理店)、thương thuyết(交渉)
対義語:tự làm(自分で行う)、độc lập(独立)
解説:môi giớiは、特に不動産やビジネス取引において、売り手と買い手の間を仲介する役割を果たすことに使われます。この言葉は仲介者やコンサルタントの意味も含んでおり、通常は手数料を受け取ります。類義語のđại lýは一般的に代理店を指し、thương thuyếtは交渉全般を指します。対義語であるtự làmやđộc lậpは、仲介を介さずに自らの力で行動することを指します。
例文:
・Công ty chúng tôi chuyên môi giới bất động sản, giúp khách hàng tìm kiếm nhà ở phù hợp.
(私たちの会社は不動産の仲介を専門としており、顧客が適切な住宅を見つけるのを助けています。)
・Môi giới trong thương mại rất quan trọng để tạo điều kiện cho các giao dịch thành công.
(商業における仲介は、取引を成功させるために非常に重要です。)
・Nếu bạn muốn mua xe hơi, hãy tìm một người môi giới đáng tin cậy.
(もし自動車を購入したい場合は、信頼できる仲介者を探してください。)
・Môi giới có thể cung cấp cho bạn những thông tin quý giá về thị trường.
(仲介者は、あなたに市場に関する貴重な情報を提供できます。)
・Trong lĩnh vực tài chính, môi giới có vai trò quan trọng trong việc kết nối các nhà đầu tư với cơ hội.
(金融分野では、仲介者は投資家と機会を結ぶ上で重要な役割を果たします。)