単語:môi trường
意味:環境
類義語:không gian sống, điều kiện sống
対義語:không khí ô nhiễm, sự tàn phá môi trường
解説:ベトナム語の「môi trường」は、自然環境や社会的な環境、生活空間を指し、一般的には生物や植物、人間の生活に影響を与える要素を含みます。「không gian sống」は生息空間を、「điều kiện sống」は生活条件を指し、これらは環境に関連した表現ですが、特定の側面に特化しています。一方で、対義語の「không khí ô nhiễm」は「汚染された空気」を指し、「sự tàn phá môi trường」は「環境の破壊」を示します。これらは「môi trường」の望ましい状態とは反対の状況です。環境問題が深刻化する現代において、「môi trường」はますます重要なトピックとなっています。
例文:
・Môi trường xanh sạch đẹp là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.(きれいで緑豊かな環境は、コミュニティの健康にとって非常に重要です。)
・Chúng ta cần bảo vệ môi trường để thế hệ tương lai có thể sống tốt hơn.(私たちは未来の世代がより良く生きられるように環境を保護する必要があります。)
・Ô nhiễm môi trường đang gây ra nhiều vấn đề cho con người và sinh vật.(環境汚染は人間や生物に多くの問題を引き起こしています。)