単語:nhuận bút
意味:著作者への報酬、原稿料
類義語:thù lao, tác quyền
対義語:chi phí (費用)
解説:nhuận bútは主に作家や著者が自らの著作物に対して受け取る報酬を指します。一般的には書籍や雑誌、ウェブサイトのために書かれた記事などに対して支払われる金銭的報酬が含まれます。この言葉は、作家やジャーナリストが自らの作品に対して経済的な対価を受け取る際によく使われます。類義語の「thù lao」は広義には働きに対する報酬全般を指すのに対し、「tác quyền」は著作権に関連した報酬を意味します。対義語の「chi phí」は経費やコストを指すため、報酬とは対照的です。作家やクリエイターにとって、nhuận bútは生計を支える重要な要素となります。
例文:
・Tác giả viết sách thường nhận được nhuận bút từ nhà xuất bản khi sách được phát hành. (著者は本が出版されると、出版社から原稿料を受け取ることが一般的です。)
・Nhuận bút cho bài viết trên báo thường thấp hơn so với viết sách. (新聞記事の原稿料は本を書く場合よりも一般的に低いです。)
・Nhiều nhà văn phải sống dựa vào nhuận bút từ các tác phẩm của họ. (多くの作家は彼らの作品からの原稿料で生活しています。)
・Nhuận bút có thể thay đổi tùy theo độ dài và chất lượng của bài viết. (原稿料は記事の長さや質によって変動することがあります。)
・Ngành truyền thông ngày càng phát triển, điều này đồng nghĩa với việc nhuận bút cho các tác giả cũng tăng. (メディア業界はますます成長しており、これに伴い著者への原稿料も増加しています。)