AI解説
単語:dị
意味:khác biệt, không giống như hoặc không giống với những gì đã được mong đợi
類義語・対義語:
類義語:khác, không giống
対義語:giống, tương tự
解説:
Từ "dị" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự không giống, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hình thức, hành vi, đến cảm xúc. "Dị" có thể ám chỉ một điều gì đó vượt ra ngoài tiêu chuẩn thông thường hoặc không phù hợp với những gì mọi người mong đợi. Nó có thể mang một ý nghĩa tiêu cực khi nói về điều gì đó lạ lùng, nhưng cũng có thể được dùng một cách tích cực khi nhắc đến sự độc đáo hoặc khác biệt trong nghệ thuật, phong cách cá nhân hoặc ý tưởng. Đáng chú ý là từ này có thể không chỉ đơn thuần là về ngoại hình mà còn áp dụng cho tính cách và suy nghĩ.
例文:
・Người bạn của tôi có một phong cách rất dị, khiến mọi người chú ý mỗi khi anh ấy xuất hiện ở đâu đó.
・Cô ấy đã viết một cuốn tiểu thuyết dị thường, với những nhân vật và cốt truyện mà không ai có thể tưởng tượng được.
・Tôi cảm thấy rất dị khi nghe ý kiến của anh ấy, vì nó hoàn toàn khác với những gì tôi đã nghĩ.
・Món ăn này có vị rất dị, không giống với bất kỳ món ăn nào mà tôi đã thử trước đây.
・Những bức tranh của anh ấy rất dị và gây tranh cãi, nhưng cũng thu hút được nhiều người yêu mến nghệ thuật.