AI解説
単語:ly dị
意味:dượi, cách di chuyển hay thay đổi từ một trạng thái này sang trạng thái khác, thường trong thể loại hóa học hoặc vật lý.
類義語・対義語:類義語 - chuyển đổi (切り替え)、hóa đổi (変化);対義語 - ổn định (安定性)
解説:
"ly dị" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và vật lý về quá trình chuyển đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác. Trong hóa học, điều này có thể đề cập đến sự chuyển đổi của chất từ dạng này sang dạng khác, như sự biến đổi của chất lỏng thành hơi hoặc sự tan chảy của một chất rắn. Thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến sự thay đổi trong trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc của con người, ví dụ, từ trạng thái vui vẻ thành buồn bã hoặc ngược lại. Khi sử dụng từ này, người nói có thể nhấn mạnh đến sự kém ổn định và khả năng thay đổi của các trạng thái hay hiện tượng.
例文:
・Sự biến đổi của nước từ dạng lỏng sang trạng thái khí là một quá trình ly dị của nước.
・Trong cuộc sống, tâm trạng của con người cũng có thể ly dị do nhiều yếu tố bên ngoài tác động.
・Khi nhiệt độ thay đổi đột ngột, nhiều chất có thể trải qua quá trình ly dị mà không cần sự can thiệp khác.