HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
giấy
A1
日本語訳: 紙
English: paper
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
文房具・オフィス用品
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Anh có bút và giấy không?
ペンと紙持っていますか?
Do you have a pen and paper?
Thằng bé đang quan sát mẹ gấp giấy.
赤ん坊はお母さんが折り紙をするのを観察している。
Máy photocopy là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho con người trong công việc văn thư và giấy tờ.
コピー機は文書や書類業務を担っている人のとても助けになる道具です。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved