HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Máy photocopy là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho con người trong công việc văn thư và giấy tờ.
コピー機は文書や書類業務を担っている人のとても助けになる道具です。
関連単語
単語
漢越字
意味
giấy
A1
紙
paper
hỗ trợ
互助
B2
助け合う
help, assist, aid
công việc
A2
仕事
work, job
công cụ
工具
B2
工具
tool
giấy tờ
B2
書類
document, papers
lực
力
A2
力
power
đắc lực
得力
B1
効果
efficient
cho
A1
〜のために、〜にとって
for
một
A1
一
one
và
A1
〜と
and
người
A1
人
human, man
trong
A1
中に
in
là
A1
です
is,am,are
văn thư
文書
B2
文書
papers, document
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved