HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
tốt
A1
日本語訳: 良い
English: good
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
性質・状態
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Dịch vụ công ty đó rất tốt.
Hút thuốc không tốt cho sức khỏe.
タバコを吸うことは健康に良くないです。
Smoking is not good for health.
Dù bận rộn nhưng bỏ bữa là không tốt.
忙しくても、食事をとらないのはよくない。
Thức dậy sớm có tốt cho sức khỏe không?
早起きは健康にいいですか?
Em muốn mở tài khoản ở Việt Nam thì ngân hàng nào tốt?
ベトナムで口座を開きたいのですが、どの銀行がいいですか?
Xe máy này không tốt, hơn nưa giá đắt nên tôi không mua
このバイクは良くなければ値段も高いので私は買いません。
This motorcycle is not good but expensive so I won’t buy it.
Cô Hoa sinh đẹp tốt bụng thế mà lấy phải một người chồng vũ phu.
Hoaさんは綺麗で性格もいいのに、DVするような人と結婚してしまった。
Qua những hành vi dưới đây, có thể đánh giá được một người có được giáo dục tốt hay không.
以下の行動を通して、いい教育を受けた人かどうかが評価されます。
Sau khi tốt nghiệp khoa Việt Nam học, trường đại học Hà Nội, tôi trở thành phiên dịch viên của bộ ngoại giao.
ハノイ大学ベトナム学科を卒業した後、私は外交部の翻訳者になります。
Từ việc giao tiếp tốt hơn, bạn sẽ biết cách trợ giúp hiệu quả hơn, đồng thời bạn sẽ thanh công hơn khi nhận được sự trợ giúp mà bạn muốn.
コミュニケーションを上手く取ることで、あなたはより効果的やり方を知ることができ、同時にあなたのしたいことの手助けを受けたときに成功しやすくなります。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved