Sáng sớm là thời điểm tốt nhất để tưới cây, nhưng nếu bạn không tiện tưới sáng thì chiều muộn hoặc đầu giờ tối cũng hợp lý.
早朝が水やりをするのに最適な時間ではありますが、もし朝に水やりをするのが都合が悪いのであれば、夕方か早めの夜がちょうどいいです。

関連単語

単語漢越字意味
A1
早い
early
A2
合う
match
合理
A1
合理、おてごろ
reasonable
A1
あなた、友達
you, friend
A1
しかし
however
A1
head
A1
夕方、夜
evening
A1
朝, 明るい
morning, bright
A1
または
or
A1
良い
good
A1
遅れる
late
A1
hour
A1
もし
if
A1
〜のために, 置く
in order to, put
A1
最も
most,
A1
~も
also, too
A1
ない
not
A1
です
is,am,are
時点
A2
時点
moment
A2
水やり
watering
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved