単語:lưu trú
意味:滞在、宿泊
類義語:tạm trú(仮宿泊)、ngủ lại(泊まる)
対義語:khởi hành(出発)、rời khỏi(離れる)
解説:この言葉は、自宅以外の場所に一定期間住むことや、旅行や出張などで一時的に宿泊することを指します。一般的にホテル、旅館、友人の家などに滞在する際に使われます。特に観光業や不動産業では、旅行者や居住者が利用する宿泊施設について言及することが多いです。「lưu trú」は特に「滞在する」という意味合いが強く、単なる「宿泊」に比べて目的や期間が伴ったニュアンスがあります。
例文:
・Hôm nay chúng tôi sẽ lưu trú tại một khách sạn ở thành phố Hà Nội.
(今日はハノイのホテルに滞在します。)
・Khách du lịch cần đặt chỗ lưu trú trước khi đến.
(観光客は到着前に宿泊先の予約をする必要があります。)
・Mình muốn tìm một nơi lưu trú gần bãi biển.
(ビーチの近くに滞在する場所を探したいです。)
・Trong chuyến đi này, chúng tôi đã lưu trú tại nhiều khu nghỉ dưỡng khác nhau.
(この旅行では、さまざまなリゾートに滞在しました。)
・Để tận hưởng kỳ nghỉ, hãy chọn một địa điểm lưu trú thích hợp.
(休暇を満喫するために、適切な宿泊地を選んでください。)