AI解説
単語:giả mạo
意味:làm giả, không thật; hành vi tạo ra hình thức hoặc thông tin sai lệch để lừa dối người khác.
類義語・対義語:類義語:giả dối, giả tạo; 対義語:chân thật, thật thà
解説:"giả mạo" trong tiếng Việt có nghĩa là việc làm ra hoặc trình bày thông tin không đúng sự thật. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lừa đảo, như giả mạo giấy tờ, văn bản, hay thậm chí là danh tính của một người nào đó. "Giả mạo" có thể hiểu như một hành động có chủ ý nhằm gây nhầm lẫn và giành lợi ích bất chính. Khác với các từ như "giả dối" thường chỉ về sự không trung thực trong lời nói mà không nhất thiết phải liên quan đến hình thức, "giả mạo" lại nhấn mạnh nhiều hơn vào việc thay đổi hoặc giả lập một điều gì đó để tạo lòng tin giả.
例文:
・Hành vi giả mạo chữ ký trên các tài liệu là hành vi vi phạm pháp luật.
・Công an đã phát hiện nhiều vụ giả mạo hồ sơ xin việc của những người tìm việc.
・Trong thời đại công nghệ thông tin, việc giả mạo danh tính trên mạng đang gia tăng đáng kể.
・Cô ấy đã bị lừa bởi một giao dịch giả mạo trên mạng xã hội.
・Hãy cẩn thận với các trang web giả mạo khi bạn mua sắm trực tuyến.