AI解説
単語:hân hoan
意味:嬉しい、喜びに満ちた
類義語:vui mừng, phấn khởi
対義語:buồn bã, chán nản
解説:hân hoanという言葉は、何か良いことがあったときや、特別なイベントの際に感じる喜びや楽しさを表現する言葉です。日常会話や特別な祝賀のシーンで使用されます。類義語の「vui mừng」は、一般的な喜ばしい気持ちを指し、「phấn khởi」は物事に対して活気を感じる様子を示しています。対義語の「buồn bã」は悲しい気持ち、また「chán nản」は落胆や無気力さを表しています。
例文:
・Hôm nay là ngày sinh nhật của tôi, tôi cảm thấy hân hoan vì có nhiều bạn bè đến chúc mừng.(今日は私の誕生日です。多くの友達が祝いに来てくれたので、嬉しさで満ちています。)
・Sau một năm cố gắng, cuối cùng tôi cũng đạt được mục tiêu của mình và cảm thấy hân hoan.(1年間頑張った結果、ついに目標を達成し、喜びに満ちています。)
・Khi nghe tin vui từ gia đình, tôi cảm thấy hân hoan và muốn chia sẻ với mọi người.(家族からの嬉しい知らせを聞いて、私は喜びが湧き上がり、みんなと共有したいと思いました。)