HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
hơn
A1
【欣】
日本語訳: 〜よりも
English: than
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
関連漢越語
欣
C2
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Mưa càng rơi mạnh hơn.
雨がだんだん強く降っている。
Thời tiết trở nên ấm áp hơn.
暖かい天気になりました。
It got warmer
Thực hành cao hơn sự hiểu biết.
実践することは知っていることよりも高い。
So với món ăn Việt Nam thì món ăn Trung Quốc mặn hơn.
ベトナム料理に比べて、中国料理はしょっぱい。
So với món ăn Việt Nam thì món ăn Trung Quốc mặn hơn.
ベトナム料理に比べて、中国料理はしょっぱい。
Nhà này rộng hơn nữa có đầy đủ tiện nghi nên tôi thuê.
この家は広くて、設備も十分なので、借りています
This house is large and has enough amenity so I rent it.
Xe máy này không tốt, hơn nữa giá đắt nên tôi không mua.
このバイクはよくない、さらには値段も高いので私は買わない。
So với khí hậu miền Bắc thì, khí hậu miền Nam ôn hòa hơn.
北部の気候と比べて、南部の気候は温暖です。
Trời mưa hơn nữa tôi không có ô nên tôi không đi ra ngoài được.
外は雨で、さらには傘も持ってないので、外に出かけない。
Nếu trình độ kỹ năng của bạn cao hơn, bạn có thể làm công việc khó hơn.
技能のレベルが高くなれば、より難しい仕事をすることができます。
Chính quyền thành phố nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông để khuyến khích người dân đi xe đạp nhiều hơn.
市政府は国民に自転車の使用を促すために交通インフラを向上させている。
Từ việc giao tiếp tốt hơn, bạn sẽ biết cách trợ giúp hiệu quả hơn, đồng thời bạn sẽ thanh công hơn khi nhận được sự trợ giúp mà bạn muốn.
コミュニケーションを上手く取ることで、あなたはより効果的やり方を知ることができ、同時にあなたのしたいことの手助けを受けたときに成功しやすくなります。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved