単語:hải tặc
意味:海賊
類義語: cướp biển
対義語:nhà thám hiểm (探検家)
解説:hải tặcは、主に海上で他人の財貨を奪う犯罪者を指します。これは、海賊行為を行う者のことであり、歴史的には多くの物語や映画でも取り上げられてきました。「cướp biển」は海賊の一般的な言い方で、特に海での略奪行為を強調しています。一方、対義語の「nhà thám hiểm」とは、未知の領域を探査する人を指し、善悪の概念が逆になるため、明確に対立した意味合いがあります。hải tặcは、特に冒険や危険、自由を象徴する存在として描かれることが多く、ロマンチックに語られることも少なくありません。
例文:
・Các hải tặc nổi tiếng trong lịch sử thường có những cuộc phiêu lưu đầy mạo hiểm.
(歴史上の有名な海賊たちは、しばしば危険な冒険を経験してきました。)
・Bộ phim mới nói về một nhóm hải tặc đi tìm kho báu huyền thoại.
(新しい映画は、伝説の宝を探す海賊のグループについてです。)
・Hải tặc thường được miêu tả là những kẻ sống ngoài vòng pháp luật, nhưng cũng mang lại hình ảnh lôi cuốn cho nhiều người.
(海賊は法の外で生きる者として描かれることが多いですが、多くの人に魅力的なイメージを与えることもあります。)
・Trong các cuốn sách, hải tặc thường là nhân vật phản diện mà mọi người muốn tiêu diệt.
(書籍の中では、海賊は通常、皆が排除したい敵役として描かれます。)
・Đữa hải tặc đã trở thành chủ đề của nhiều trò chơi điện tử và phim ảnh.
(海賊というテーマは、多くのビデオゲームや映画の題材になっています。)