AI解説
単語:hải sản
意味:hải sản là các loại thực phẩm từ biển, bao gồm cá, tôm, cua, mực và các sinh vật biển khác được sử dụng trong ẩm thực.
類義語・対義語:類義語: thực phẩm biển, món ăn từ biển; 対義語: thực phẩm đất liền, nông sản
解説:Hải sản được xem là một phần quan trọng trong ẩm thực, cung cấp nhiều dinh dưỡng và rất phổ biến trong các món ăn, đặc biệt ở các vùng ven biển. Chúng có thể được chế biến thành nhiều món như nướng, hấp, chiên hoặc thậm chí chế biến thành sashimi, sushi. Các loại hải sản cần được chế biến và bảo quản đúng cách để đảm bảo an toàn thực phẩm và giữ nguyên hương vị tươi ngon. Hải sản tươi sống thường có giá trị dinh dưỡng cao hơn so với hải sản đông lạnh, nhưng cũng cần lưu ý đến nguồn gốc và chất lượng của hải sản trước khi tiêu thụ.
例文:
・Hải sản rất phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều loại cá, tôm, cua, mực.
・Khi đến quê biển, bạn nên thưởng thức những món hải sản tươi sống, được chế biến ngay tại chỗ.
・Món súp hải sản này rất thơm ngon, với vị ngọt tự nhiên của các loại sò và tôm.
・Người dân địa phương thường đi đánh bắt hải sản vào sáng sớm để đảm bảo độ tươi ngon.
・Một bữa tiệc không thể thiếu hải sản, nhất là khi có bạn bè và gia đình quây quần bên nhau.