単語:ngục
意味:約束された刑罰の場、つまり「牢獄」や「監獄」を指します。
類義語: nhà tù (刑務所)
対義語:tự do (自由)
解説:
「ngục」という言葉は、特に法的な制裁を伴う拘束状態や入所先を示す際に使われます。この単語は、主に負の意味を持つため、使用する際には注意が必要です。類義語には「nhà tù」があり、こちらも同様の意味ですが、より一般的な用法として使われることがあります。一方、対義語は「tự do」で、これによって自由であることや制約から解放された状態を表現します。この言葉は、高校や大学の文学作品においても見られることがあり、自由や抑圧をテーマにした作品には非常に関連性の高いものです。
例文:
・Anh ấy đã bị nhốt trong ngục vì tội ác mà mình đã gây ra.
(彼は自らの犯した罪のために牢獄に閉じ込められた。)
・Trong nhiều tác phẩm văn học, ngục được sử dụng như một biểu tượng cho sự mất tự do.
(多くの文学作品では、牢獄が自由を失った象徴として使われている。)
・Nhiều tù nhân trong ngục đang còn khao khát tự do và cuộc sống bình thường.
(多くの囚人が牢獄の中で自由と普通の生活を渇望している。)
・Ngục tối không chỉ là nơi giam giữ, mà còn là nơi gợi lên nhiều suy tưởng về nhân quyền.
(牢獄は単なる拘束の場ではなく、人権に関する多くの思考を引き起こす場でもある。)
・Câu chuyện của nhân vật chính trong tiểu thuyết này diễn ra phần lớn trong ngục tối.
(この小説の主人公の物語は、主に牢獄の中で展開される。)