HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
ông
A1
日本語訳: お爺さん
English: grandfather
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
人称代名詞
家族・親戚
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Ông ấy già thế mà khoẻ.
あのおじいさんは年だけど元気。
Ông ấy đang bị đau chân.
彼は足を痛めている。
Ông ấy rất thích uống cà phê.
彼はコーヒーを飲むのがとても好きです。
Nhờ cô chuyển giùm tôi bức thư này đến ông giám đốc.
この手紙社長に届けておいてください。
Chẳng lẽ anh không biết ông ấy là giám đốc công ty hay sao?
たぶん彼はあの方が会社の社長だと知らないんじゃないか?
Những người đàn ông bận rộn nhất tìm thấy nhiều thời gian nhất.
一番忙しい人は一番多くの時間を見つけている。
Đàn ông thường phàn nàn rằng cô ấy phản ứng quá mức còn phụ nữ lại than vãn rằng anh ta không chịu lắng nghe.
男性は女性が大げさに反応すると不満をいい、また女性は男性が聞き入れてくれないと不満を言う。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved