HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Những người đàn ông bận rộn nhất tìm thấy nhiều thời gian nhất.
一番忙しい人は一番多くの時間を見つけている。
関連単語
単語
漢越字
意味
người
A1
人
human, man
đàn
弾
A2
ギター
guitar
đàn ông
A2
男性
gentlemen
tìm thấy
尋𧡊
A1
見つかる
find
ông
A1
お爺さん
grandfather
bận
A1
忙しい
busy
thấy
A1
思う
feel, think
nhiều
A1
たくさん
many, much
thời gian
時間
A1
時間
time
nhất
一
A1
最も
most,
tìm
A1
探す
find, look for
những
A2
〜ら、〜たち
some
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved