単語:mặt trời
意味:太陽
類義語:ánh sáng mặt trời(太陽の光)
対義語:mặt trăng(月)
解説:ベトナム語における「mặt trời」は、太陽を指す単語です。太陽は地球の中心的な光源であり、昼間の空に輝く星です。この単語は、光や明るさ、生命の源として自然や詩的表現に頻繁に使われます。類義語の「ánh sáng mặt trời」は太陽の光を特に指し、自然の美しさや温かさを象徴する言葉でもあります。「mặt trăng」は太陽に対する対義語で、夜空に輝く月を指します。太陽は栄光、力、生命の象徴としてしばしば文脈において使われ、一方で月は冷静さや神秘性の象徴とされることが多いです。
例文:
・Bầu trời hôm nay rất trong xanh và có mặt trời chiếu sáng rực rỡ.(今日の空はとても青く、太陽が明るく輝いている。)
・Mặt trời lặn xuống đường chân trời, để lại ánh sáng vàng cam đẹp đẽ.(太陽が地平線に沈み、美しいオレンジ色の光を残す。)
・Khi mặt trời lên cao, chúng tôi thường đi dạo trên bãi biển.(太陽が高く昇ると、私たちはよくビーチを散歩します。)
・Mặt trời mang lại sức sống cho mọi loài cây cối, hoa lá.(太陽はすべての植物、花々に生命をもたらす。)
・Có một câu nói rằng "Mặt trời không bao giờ lặn trong trái tim những người yêu nhau".(「太陽は愛し合う人々の心の中で決して沈まない」という言葉があります。)