AI解説
単語:trời
意味:空、天
類義語:bầu trời(空)
対義語:đất(地面)
解説:
「trời」は「空」や「天」を意味し、自然や宇宙の一部を指す言葉です。例えば、晴れた日には「trời xanh」(青い空)や「trời trong xanh」(澄んだ空)という表現が使われます。また、宗教的な文脈では「神」を指すこともあります。類義語の「bầu trời」は、特に「空」という意味合いが強く、物理的な空間を強調します。一方で、対義語の「đất」は地面を指し、対比的に使用されることがあります。
例文:
・Trời hôm nay thật đẹp, bầu trời trong xanh và không có một đám mây nào.
(今日は本当に美しい、空は澄んでいて雲一つない。)
・Khi nhìn lên trời vào ban đêm, tôi thấy rất nhiều vì sao lấp lánh.
(夜空を見上げると、たくさんのきらめく星が見える。)
・Nếu trời mưa, chúng ta sẽ phải ở lại nhà và làm việc.
(もし雨が降れば、私たちは家にいて仕事をしなければならない。)
・Trời lạnh quá, hãy mặc áo ấm khi ra ngoài nhé.
(空気が寒いので、外に出るときは暖かい服を着てください。)
・Tôi thích ngắm mây trời vào buổi chiều tà, rất tuyệt vời.
(夕暮れ時に空の雲を見るのが好きで、素晴らしいです。)