単語:nặng
意味:重い
類義語:khó (難しい)
対義語:nhẹ (軽い)
解説:ベトナム語の「nặng」は、物理的に重いことや、負担が大きいこと、感情的にも重い負荷を指す表現として使われます。他の類義語である「khó」は難しさを表し、対義語の「nhẹ」は軽さを意味します。この単語は日常会話やビジネスシーンでも広く使われ、物の重さ以外にも、感情的な重さや責任感に関連して使うこともあります。
例文:
・Cái hộp này nặng quá, tôi không thể mang nổi. (この箱は重すぎて、持つことができない。)
・Bài tập này nặng nề quá, không ít người gặp khó khăn khi làm.(この宿題はとても難しく、多くの人が取り組むのに苦労している。)
・Tâm trạng của cô ấy nặng trĩu vì những lo âu cuộc sống.(彼女の気持ちは、人生の不安で重く沈んでいる。)
・Chiếc xe này nặng nhưng lại rất bền.(この車は重いが、とても丈夫だ。)
・Khi mang vác hàng nặng, bạn nên cẩn thận để không bị chấn thương.(重い荷物を運ぶときは、怪我をしないように注意が必要です。)