HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
chưa
A1
日本語訳: まだしていない
English: haven't yet
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Em đã có bạn gái chưa?
彼女はいますか。
Chị đã có gia đình chưa?
結婚していますか?
Chị ấy sắp đi công tác chứ chưa đi.
彼女はもうすぐ出張に行くんであって、まだ行ってない。
Hằng hai năm nay tôi chưa về nước thăm bố mẹ.
二年間ずっと私は帰国して両親を訪ねることができてない
Chị ấy chưa lấy chồng nhưng đây đã có bạn trai
彼女はまだ結婚していませんが、彼氏がいます。
She hasn't got married yet but she has a boyfriend.
Họ chưa hoàn thành việc này vì có quá it thời gian, hơn nữa việc này cũng khá phức tạp.
時間がかなり少なく、この仕事もすごく複雑だったため、彼らはまだその仕事を終えていない。
They have not completed this task yet because they didn’t have much time and this task was so complicated.
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved