HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Hằng hai năm nay tôi chưa về nước thăm bố mẹ.
二年間ずっと私は帰国して両親を訪ねることができてない
関連単語
単語
漢越字
意味
tôi
A1
わたし
I
hai
A1
二
two
mẹ
A1
母
mother
bố
A1
父
father
năm nay
A1
今年
this year
thăm
A1
訪れる
visit
bố mẹ
A1
両親
parents
về
A1
帰る。〜について
go back, about
năm
A1
5, 年
five, year
nước
A1
国、水
country, water
chưa
A1
まだしていない
haven't yet
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved