Một ngày cô ấy tập thể dục 2 tiếng là ít.
ある日彼女は運動するのが2時間と少なかった。

関連単語

単語漢越字意味
A1
です
is,am,are
A1
one
習体育
A1
運動
exercise
A1
day
集体
B1
集団
collective
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved