HNXベトナム語・漢越語辞典
Information
2024-11-07
HNXベトナム語文法書を公開しました。随時更新中です。(外部リンク)
2024-11-07
誤字・内容の誤り・エラー等がありましたら、お問い合わせページからご連絡ください。(外部リンク)
ngày
A1
日本語訳: 日
English: day
誤字脱字を報告する
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
時間
関連漢越語
関連漢越語はありません
Promotion:漢越字記載のベトナム語辞書
増補改訂版 五味版 学習者用ベトナム語辞典
★項目数が初版の約1.5倍に!(約8,000項目→約12,000項目) ★環境問題など現代の社会事情を考慮した掲載項目を選択! ★見出し項目の2倍を超える例文と句例の数の多さ! ★ベトナム語母国話者が意識していない規則や約束事を丁寧に解説!
詳解ベトナム語辞典
例文
Mưa càng ngày càng to.
雨が日に日に大きくなる。
Hãy viết ngày sinh của bạn.
生年月日を記入してください。
Chị ấy hàng ngày ăn bún chả.
彼女は毎日ブンチャーを食べている。
She eats bun cha everyday.
Thời tiết càng ngày càng nóng.
天気が日に日に熱くなる。
Tôi bận chuẩn bị cho ngày mai.
私は明日の準備で忙しい。
Địch đánh phá ngày càng ác liệt
敵は日に日に厳しく攻撃してくる。
Ngày mai chúng tôi sẽ học bài 5.
明日私たちは第五課を勉強します。
Tôi hơi mệt sau một ngày làm việc.
一日働いた後で、私は少し疲れました。
Ở Hà Nội trời càng ngày càng ấm áp.
ハノイでは日に日に暖かくなっています。
Cả ngày hôm nay tôi hết ăn lại ngủ.
今日は一日中寝ては食べてを繰り返してきた。
Ngày mai chúng ta được nghỉ học đấy.
明日私たちは休める。
Tôi lang thang không mục đích cả ngày.
私は目的もなく一日中歩き回った。
Một ngày cô ấy tập thể dục 2 tiếng là ít.
ある日彼女は運動するのが2時間と少なかった。
Tôi bắt đầu công việc mới từ ngày hôm nay.
今日から新しい仕事が始まります。
Nếu ngày mai trời mưa thì chúng ta sẽ tìm bằng ô tô.
もし明日雨なら私たちは車で探します。
Anh Hùng phải hoàn thành bản báo cáo này trong ngày mai.
Hùng さんは明日中にこの報告書を完成させなければならない。
Đây là thành viên mới của nhóm chúng ta từ ngày hôm nay.
この方が今日から我々の部署に新しく入るメンバーです。
Càng ngày chị càng có khả năng đoán được suy nghĩ của em.
だんだん私、あなたの考えていることわかるようになってきた。
Nếu tớ đi ngủ ngay sau môt ngày tồi tệ, tớ sẽ gặp ác mộng.
悪い一日の後すぐ寝たら悪夢を見るのよ。
Mặc dù đang nghỉ đông mà ngày nào cô ấy cũng tự học ở thư viện.
冬休みなのに彼女は毎日図書館で自習をしている。
Các bạn đừng quên thêm hạt tiêu đen vào khẩu phần ăn mỗi ngày nhé.
皆さん、日々の料理に黒コショウを入れることを忘れないでくださいね
Lượt xem ngày càng tăng và mọi người cũng khen khả nhăng của mình.
閲覧数も増えていって、みんな私の実力ほめてくれる。
Từ lâu, hoa đào vốn được xem như là biểu tượng của ngày Tết Nguyên đán Việt Nam.
古くから、桃の花はベトナムの正月の象徴として見られています。
Dịch Covid-19 tái xuất hiện trong những ngày qua đã khiến nhiều người bị lây nhiễm
コロナウィルス感染症がここ数日間で再発生し、多くの人が感染した。
Mình đã không ngừng dành sáu tiếng mỗi ngày tập luyện để trình diễn trước đám đông.
みんなの前で披露するために毎日ぶっつづけで6時間練習していた。
Biết cách sắp xếp thứ tự ưu tiên sẽ giúp bạn sử dụng thời gian mỗi ngày hiệu quả hơn.
優先順位の並べ方を知っていることで、日々の時間をより効果的に使うことができます。
Hà Nội sớm trở thành trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa ngay từ những ngày đầu của lịch sử Việt Nam.
ハノイは、ベトナムの歴史が始まった初日からすぐに、政治、経済、文化の中心地となりました。
Lịch sử chế độ nô lệ kéo dài qua nhiều nền văn hóa, quốc tịch và tôn giáo từ thời cổ đại cho đến ngày nay.
奴隷制度の歴史は文化や国籍、宗教を背景に古代から最近にかけて長く続いた。
Kể từ khi đại dịch COVID 19 xảy ra, ngày càng nhiều công ty đưa ra các hình thức linh hoạt về nơi làm việc.
Covid 19 が発生して以降、勤務場所に関してフレキシブルな形式を導入する会社が増えていった。
Ngày nay, nhân viên văn phòng gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung vì có quá nhiều yếu tố gây xao nhãng.
最近では、仕事をしていると気をそらす要因が多くあり、集中力を維持することが困難な場面に出会います。
Chủng loại là gì và chủng loại sản phẩm là thuật ngữ rất quen thuộc chúng ta nghe hàng ngày khi nói đến hàng hóa hay sản phẩm trong đời sống.
品目や生産品目というのは生活の中で商品や製品の話をする時に日々耳にするような馴染みのある用語です。
Tình hình tội phạm ma túy trên địa bàn không chỉ tăng về số vụ mà còn diễn biến phức tạp, tính chất và mức độ ngày càng nguy hiểm, thủ đoạn che giấu tinh vi.
薬物犯罪の活動状況について、件数が増加しているだけでなく、動向が複雑化しており、性質や程度が日に日に危険性を増しており、隠匿する手段が巧妙になっている。
例文を提供する
ご提供いただいた例文は、管理部で確認の上で登録いたします。
おすすめベトナム語教材
ベトナム語 (世界の言語シリーズ4)
複雑な音韻体系をもつベトナム語を初歩から学ぶ人に向けて作られた入門書.日常生活の中での会話の場面を想定し,ベトナム人の気遣いを体得できるよう,語やフレーズをたくさん収録.学習者を戸惑わせる呼称法などの敬意表現についてとくに懇切に説明する.全体は26課からなり,6課までは発音,残り20課は例文と語彙,文法,練習問題で構成する.
ベトナム語レッスン初級1
本書は、ベトナム語の初級を学ぶ文型積み上げ式のテキストです。各課は、基本文形、例文、会話、新しいことば、文法解説、練習A・Bという部分から構成されています。語彙については『ベトナム語レッスン初級1』全12課で約500語、『初級1』『初級2』の2巻で1000語ほどが紹介されます。教室から生まれた、学習者の立場に立ったテキストです。
ベトナム語レッスン初級2
『ベトナム語レッスン初級1』の続編で、初級後半のレベルを扱っています。『初級1』と合わせて学習すればベトナム語の基本的な文法をマスターすることができます。『初級1』での学習を基に、さらに複雑な文型を学ぶことで、より豊かな表現を身につけることができます。
ベトナム語レッスン中級
『ベトナム語レッスン初級1』『同 初級2』に続く中級レベルのテキストです。初級の文法や表現を復習しつつ、中級レベルでおさえたい新たな用法や類似表現を学びます。詳しい文法解説で、初級との違いを理解し、納得しながら進めることができます。また、各課はベトナムの文化や社会問題を題材とした会話を中心に構成され、会話で使える表現を学びながらベトナムについての理解を深めることもできます。初級文法の学習を一通り終え、もう一歩先のベトナム語を身につけたい方におすすめの一冊です。対象者:初級修了レベルのベトナム語学習者、 レベル :実用ベトナム語技能検定4級相当
その他のおすすめ教材
ベトナム語の教材を他にもご覧になりたい方はこちらからご覧いただけます。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved