HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
nghỉ
A1
日本語訳: 休む
English: take a rest, take a off
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
仕事
学校
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Vì sao em ấy nghỉ học.
どうして学校休んだんですか?
Bạn ấy nghỉ học vì bị ốm.
彼は病気で学校を休んだ。
Nếu em mệt thì nên nghỉ ở nhà
疲れたら家で休みます。
Khi trời mưa bão thì tôi nghỉ học.
嵐になったら私は学校休みます。
Ngày mai chúng ta được nghỉ học đấy.
明日私たちは休める。
Tôi sẽ nghỉ việc hiện tại vào cuối tháng.
私は今の仕事を月末にやめる予定です。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Chị nhớ giúp em xin phép cô giáo cho em nghỉ học chiều nay, chị nhé! em bị đau bụng quá.
先生に今日の午後私が休みをもらえるように言っといてね。おなか痛くて
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved